Có 2 kết quả:

恥革 sỉ cách裭革 sỉ cách

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu hổ mà sửa đổi lỗi lầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lột bỏ. Tước đoạt, .